spanish chestnut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spanish chestnut
Phát âm : /'spæniʃ'tʃestnʌt/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hạt dẻ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
European chestnut sweet chestnut Spanish chestnut Castanea sativa
Lượt xem: 742